Cơ sở pháp lý trong TMĐT

 Cơ sở pháp lý trong Thương mại điện tử


Một số vấn đề pháp lý trong TMĐT

Các giao dịch điện tử ngày càng phát triển nhanh đã tạo ra nhiều cơ hội mới cho phát triển kinh tế và xúc tiến thương mại toàn cầu. Mặc dù có các dự đoán khác nhau về mức độ tăng trưởng của thương mại điện tử toàn cầu, nhưng nhìn chung tất cả các dự báo của các tổ chức quốc tế và các chuyên gia tư vấn đều thống nhất cho rằng, thương mại điện tử sẽ chiếm một bộ phận đáng kể của các hoạt động thương mại quốc tế trong những năm tới và thương mại điện tử giữa các doanh nghiệp (B2B) sẽ chiếm một tỷ trọng lớn trong toàn bộ giao dịch thương mại điện tử.



Các vấn đề liên quan tới luật thương mại

1.1.Yêu cầu về văn bản (written document)

Luật pháp của hầu hết các nước và các công ước quốc tế đều yêu cầu một số giao dịch pháp lý phải được ký kết hoặc chứng thực bằng văn bản. Khi luật yêu cầu hợp đồng phải được ký kết bằng văn bản thì tất cả các hợp đồng không được ký kết bằng văn bản sẽ trở thành vô hiệu. Trong trường hợp, luật chỉ yêu cầu sử dụng văn bản để làm bằng chứng về việc ký kết hợp đồng thì giá trị hiệu lực của hợp đồng không phụ thuộc vào việc hợp đồng có được ký kết bằng văn bản hay không. Nhưng khi phát sinh tranh chấp, nếu các bên không có văn bản chứng thực hợp đồng thì tòa án sẽ không có cơ sở để cưỡng chế thực hiện hợp đồng.

Một vấn đề khác liên quan tới “văn bản”, là luật pháp các nước và công ước quốc tế đề cập tới từ “văn bản” nhưng thường không định nghĩa khái niệm thế nào là văn bản, do trước khi xuất hiện các phương tiện liên lạc điện tử, văn bản viết tay hoặc đánh máy là loại văn bản duy nhất. Tuy nhiên, không thể coi một thông điệp điện tử tương đương với một văn bản truyền thống; bởi lẽ nó không có các tính chất của văn bản truyền thống và không phải khi nào cũng có thể thực hiện đầy đủ các chức năng của một văn bản truyền thống. Trong trường hợp không có qui định cụ thể thì việc sử dụng các phương pháp trao đổi dữ liệu điện tử (Electronic Data Interchange - EDI) không thể thay thế cho văn bản truyền thống và đòi hỏi phải có các quy định luật pháp cụ thể để hợp pháp hóa giá trị văn bản của dữ liệu điện tử.

1.2. Yêu cầu về văn bản gốc (original)

Trong các giao dịch pháp lý truyền thống, yêu cầu về văn bản gốc liên hệ chặt chẽ với yêu cầu về văn bản và chữ ký. Văn bản gốc là bằng chứng tin cậy xác thực nội dung thông tin ghi nhận trong văn bản do đảm bảo được ba yêu cầu: nguyên vẹn (integrity); xác thực (authenticity); không thể thay đổi được (unalterability). Trong một số trường hợp các chứng từ vận tải hoặc thanh toán có thể trao đổi được (negotiable) như: vận đơn và cổ phiếu hoặc trái phiếu; quyền sở hữu đối với tài sản ghi trên chứng từ thuộc về người cầm chứng từ luật pháp yêu cầu phải có chứng từ gốc để đảm bảo chỉ có người nắm giữ chứng từ gốc mới có quyền đối với tài sản ghi trên chứng từ. Sự phát triển của công nghệ tin học và truyền thông hiện nay đã cho phép sử dụng các giải pháp kỹ thuật, như chữ ký điện tử để chứng thực tính nguyên vẹn và xác thực của dữ liệu điện tử.

Đối với các chứng từ có thể trao đổi được, ngoài việc đảm bảo thông tin nguyên vẹn, xác thực và không thể thay đổi, một yêu cầu đặt ra là chỉ có một người có quyền sở hữu hợp pháp với chứng từ gốc đó. Vấn đề này có thể được giải quyết thông qua việc xây dựng một hệ thống đăng ký; theo đó, một bộ chứng từ gốc chỉ thuộc sở hữu của một người duy nhất. Việc chuyển quyền sở hữu chứng từ gốc chỉ kết thúc khi việc đăng ký quyền sở hữu mới được hoàn thành. Hiện nay, các giải pháp kỹ thuật điện tử cho chứng từ có thể chuyển nhượng được vẫn đang được nghiên cứu phát triển. Tuy nhiên, để xóa bỏ những hàng rào cản trở sự phát triển của thương mại điện tử, cần phải có các quy định pháp lý xác lập tính hợp pháp của văn bản điện tử có thể sử dụng thay thế cho văn bản gốc.

1.3. Yêu cầu về chữ ký

Trong các giao dịch pháp lý truyền thống, chữ ký hoặc bất kỳ dạng chứng thực nào khác như điểm chỉ, đóng dấu... thường là yêu cầu bắt buộc để xác định chủ thể tham gia vào hợp đồng và ý định giao kết hợp đồng của chủ thể đó Theo một số nghiên cứu gần đây của UNCITRAL và UNCTAD thì yêu cầu đối với chữ ký trên các chứng từ sử dụng trong thương mại quốc tế là một rào cản lớn đối với sự phát triển của thương mại điện tử. Dạng chữ ký truyền thống phổ thông nhất là chữ ký bằng tay. Bên cạnh chữ ký bằng tay, luật pháp các nước và công ước quốc tế trong những năm gần đây đã bắt đầu công nhận các dạng chứng thực khác, như: đóng dấu, đục lỗ, fax, hoặc các phương tiện điện tử khác. Ví dụ, qui tắc Hăm - buốc (Hamburg rules) cho phép chữ ký trên vận đơn có thể là bằng tay, in trên fax, đục lỗ, đóng dấu, biểu tượng, hoặc thực hiện bằng các phương pháp cơ khí hoặc điện tử khác. Tuy nhiên, việc sử dụng chữ ký điện tử dưới dạng thông tin điện tử được gắn kèm một cách phù hợp với dữ liệu điện tử nhằm xác lập mối liên hệ giữa người gửi và nội dung của dữ liệu điện tử đó thì chưa được quy định cụ thể trong hệ thống luật hiện hành. Vì vậy, ngay từ những năm 70 của thế kỷ XX, cộng đồng quốc tế đã bắt đầu nỗ lực khuyến khích các nước từ bỏ yêu cầu bắt buộc đối với chữ ký viết tay trong các văn bản pháp luật quốc gia và quốc tế.

2. Các vấn đề liên quan bí mật cá nhân và bảo vệ thông tin cá nhân

Công nghệ mạng cho phép các doanh nghiệp đặc biệt là các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ Internet thu thập thông tin về khách hàng và thói quen lướt mạng của khách hàng. Gần đây, nhiều nghiên cứu cho thấy người sử dụng Internet rất lo lắng trong việc thu thập và sử dụng những thông tin cá nhân của mình, cả trong trường hợp sử dụng những thông tin đó cho mục đích thương mại. Khách hàng sử dụng Internet đặc biệt khó chịu khi các thông tin cá nhân như: điện thoại và đặc biệt là địa chỉ email được thu thập và phục vụ cho các hoạt động marketing từ xa qua điện thoại hay gửi email. Do vậy, các nước đều nhận thấy tầm quan trọng của việc bảo vệ thông tin cá nhân đối với sự phát triển của thương mại điện tử. Các nghiên cứu của OECD chỉ ra rằng, những lo ngại của người sử dụng Internet đối với việc sử dụng các thông tin cá nhân là hàng rào cản trở lớn của việc thu hút người sử dụng Internet tham gia vào các giao dịch điện tử và là trở ngại lớn đối với sự phát triển của thương mại điện tử và thương mại quốc tế.

Việc giải quyết các trở ngại pháp lý liên quan tới bảo vệ thông tin cá nhân gặp rất nhiều khó khăn do có sự khác biệt về luật pháp của các nước. Ví dụ, có một sự khác biệt lớn về quan điểm giữa Mỹ và châu Âu trong vấn đề bảo vệ thông tin cá nhân. Bệnh án và thông tin tài chính cá nhân ở Mỹ có thể được một bên thứ ba sử dụng. Những người bán hàng trên Internet có thể thu thập và bán các thông tin cá nhân như thói quen mua hàng, thói quen lướt mạng mà không cần phải thông báo cho các cá nhân liên quan. Một ví dụ khác, những người mua hàng của hãng Dell qua Internet sử dụng địa chỉ email của Yahoo! thông tin của họ sẽ lập tức được cập nhật trong tài khoản Yahoo? Khác với các quy định thông thoáng trong luật của Mỹ,việc bảo vệ bí mật cá nhân là ưu tiên số một ở Châu Âu và các yêu cầu pháp lý về bảo vệ thông tin cá nhân khắt khe hơn hẳn ở Mỹ.

3Các vấn đề liên quan tới quyền sở hữu trí tuệ

Sự xuất hiện thương mại điện tử nói riêng và Internet nói chung đã đặt ra hàng loạt vấn đề mới liên quan tới các quy định pháp lý về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ, như: thương hiệu, bản quyền tác giả - tác phẩm; bằng phát minh sáng chế. Bên cạnh việc vi phạm bản quyền tác giả, tác phẩm khi sử dụng trái phép các tài liệu, phim ảnh được tải về một cách dễ dàng từ không gian mạng, thì một trong những vấn đề đang được đặc biệt chú ý là các vi phạm về quyền sở hữu trí tuệ trong việc đăng ký tên miền.

Chiếm dụng tên miền bất hợp pháp (cybersquatting) là khái niệm dùng để chỉ sự lạm dụng việc đăng ký tên miền internet nhằm những dụng ý xấu. Dụng ý xấu ở đây có thể được thực hiện thông qua việc đăng ký, buôn bán hoặc sử dụng tên miền giống hệt hoặc dễ nhầm lẫn với một thương hiệu nổi tiếng hoặc tên riêng của một người nhằm mục đích sinh lợi bất hợp pháp hoặc cạnh tranh không lành mạnh.

 Bên cạnh việc chiếm dụng tên miền, các vi phạm quyền sở hữu trí tuệ trên mạng Internet còn có thể được thực hiện với các thủ đoạn tinh vi khác. Ví dụ, siêu nhãn (metatag) là một đoạn văn bản ẩn trong trang mạng HTML để các chương trình tìm kiếm lưu trữ, phân loại và truy tìm trang mạng khi có một lệnh tìm kiếm với các từ khóa phù hợp với đoạn văn bản ẩn ghi trên siêu nhãn. Nếu một công ty sử dụng siêu nhãn ghi thương hiệu của đối thủ cạnh tranh của mình, thì tòa án có thể chứng minh công ty đó vi phạm bản quyền của đối thủ cạnh tranh và buộc tội cạnh tranh không lành mạnh.

4. Các vấn đề liên quan tới thuế và thuế quan

Cần xây dựng một khung pháp lý về thuế để đảm bảo bình đẳng về nghĩa vụ thuế để các bên tham gia vào thương mại điện tử có thể dự đoán được mức thuế và chi phí phải trả cho các hàng hóa dịch vụ trao đổi thông qua giao dịch điện tử, đặc biệt là qua Internet. Có một số vấn đề mới nảy sinh như việc cần xác định nơi tiêu thụ thực sự của khách hàng qua Internet để đánh thuế hoặc khấu trừ thuế giá trị gia tăng (VAT) đối với các nước áp dụng thuế giá trị gia tăng, đặc biệt trong trường hợp sản phẩm mua bán cũng là sản phẩm số được giao hàng bằng phương pháp điện tử.

Một vấn đề khác nảy sinh trong thương mại quốc tế là liệu các nước có nên áp dụng thuế quan đối với các sản phẩm số tiêu thụ qua các kênh phân phối điện tử như Internet hay không? Cho đến nay, các nước vẫn đang tiếp tục nghiên cứu và tìm giải pháp thích hợp cho các vấn đề liên quan tới thuế và thuế quan. Nhìn chung, các nước đều thống nhất xây dựng một khuôn khổ thuế công bằng và có thể dự đoán trước cho thương mại điện tử bằng một cách nào đó, để hệ thống thuế không kìm hãm sự phát triển của thương mại điện tử.

5. Các vấn đề liên quan tới luật áp dụng và giải quyết tranh chấp

Việc xác định luật áp dụng để giải quyết tranh chấp cũng là một vấn đề quan trọng cần phải giải quyết, do rất khó có thể xác định được địa điểm giao dịch và tiêu thụ các sản phẩm của hoạt động thương mại điện tử. Cần phải có quy định cụ thể để các bên tham gia giao dịch có thể dự đoán được luật nào sẽ áp dụng cho giao dịch mà mình tham gia, cũng như xây dựng một thủ tục rõ ràng về quy trình giải quyết tranh chấp nảy sinh từ hoạt động thương mại điện tử.

 6. Về các quy định tiêu chuẩn hóa công nghệ và thương mại

Tiêu chuẩn hóa công nghệ và thương mại cho phép khả năng kết nối trên phạm vi toàn cầu, đảm bảo quy trình trao đổi thông tin được thông suốt. Tiêu chuẩn hóa hàng hóa và dịch vụ là cơ sở kỹ thuật để bảo vệ quyền lợi cho người tiêu dùng. Một khi hàng hóa và dịch vụ đã được chuẩn hóa thì việc mua trực tiếp và mua qua mạng sẽ không có gì khác nhau. Do vậy, từng bước sẽ thay đổi hành vi mua - bán của người tiêu dùng và khuyến khích người tiêu dùng sử dụng hình thức mua hàng qua mạng Internet nhiều hơn. Tiêu chuẩn hóa trong TMĐT là đưa ra các chuẩn mực về văn bản, hợp đồng; thống nhất các khái niệm, ký hiệu mã hóa là một công cụ hữu hiệu để đảm bảo an toàn cho quá trình giao dịch trong TMĐT nhanh chóng, chặt chẽ và an toàn.

Nhận xét